Bộ trưởng Thuyên tự bộ (Đài Loan)

      Quốc dân đảng       Thân dân đảng       Vô đảng phái/ không rõ       Dân tiến đảng

TênNhiệm kỳSố ngàyChính đảngViện trưởng
1Trương Nan Tiên (張難先)Tháng 11 năm 1929Tháng 12 năm 1930Quốc dân đảngĐới Quý Đào
2Nữu Vĩnh Kiến (鈕永建)Tháng 12 năm 1930Tháng 3 năm 1933
3Lâm Tường (林翔)Tháng 3 năm 1933Tháng 8 năm 1935
4Thạch Anh (石瑛)Tháng 8 năm 1935Tháng 12 năm 1937
(2)Nữu Vĩnh Kiến (鈕永建)Tháng 12 năm 1937Tháng 6 năm 1939
5Lý Bồi Cơ (李培基)Tháng 6 năm 1939Tháng 1 năm 1942
6Cổ Cảnh Đức (賈景德)Tháng 1 năm 1942Ngày 13 tháng 7 năm 1948Đới Quý Đào

Trương Bá Linh

7Trầm Hồng Liệt (沈鴻烈)Ngày 13 tháng 7 năm 1948Ngày 25 tháng 11 năm 1949500Trương Bá Linh
8Bì Tác Quỳnh (皮作瓊)Ngày 25 tháng 11 năm 1949Ngày 23 tháng 5 năm 1952910Ngưu Vĩnh Kiến

Cổ Cảnh Đức

9Lôi Pháp Chương (雷法章)Ngày 23 tháng 5 năm 1952Ngày 1 tháng 7 năm 19634056Cổ Cảnh Đức

Mạc Đức Huệ

10Thạch Giác (石覺)Ngày 1 tháng 7 năm 1963Ngày 1 tháng 11 năm 19754506Mạc Đức Huệ

Tôn Khoa

Dương Lương Công

11Hàn Trung Mô (韓忠謨)Ngày 1 tháng 11 năm 1975Ngày 14 tháng 4 năm 1977530Dương Lương Công
12Đặng Truyền Khải (鄧傳楷)Ngày 14 tháng 4 năm 1977Ngày 1 tháng 9 năm 19842697Dương Lương Công

Lưu Chí Hùng

13Trần Quế Hoa (陳桂華)Ngày 1 tháng 9 năm 1984Ngày 1 tháng 9 năm 19943652Khổng Đức Thành

Khâu Sang Hoán

14Quan Trung (關中)Ngày 1 tháng 9 năm 1994Ngày 1 tháng 9 năm 1996731Khâu Sang Hoán
Lý Nhược Nhất (李若一)Ngày 1 tháng 9 năm 1996Ngày 20 tháng 9 năm 199619Hứa Thủy Đức
15Khâu Tiến Ích (邱進益)Ngày 20 tháng 9 năm 1996Ngày 20 tháng 5 năm 20001338
16Ngô Dong Minh (吳容明)Ngày 20 tháng 5 năm 2000Ngày 16 tháng 6 năm 20041488Thân Dân ĐảngHứa Thủy Đức

Diêu Gia Văn

17Chu Võ Hiến (朱武獻)Ngày 16 tháng 6 năm 2004Ngày 20 tháng 5 năm 20081434Diêu Gia Văn
Ngô Thông Thành (吳聰成)Ngày 20 tháng 5 năm 2008Ngày 1 tháng 9 năm 2008104
18Trương Triết Sâm (張哲琛)Ngày 1 tháng 9 năm 2008Ngày 20 tháng 5 năm 20162818Quốc dân đảngNgũ Cẩm Lâm

Quan Trung

Ngũ Cẩm Lâm

19Chu Hoằng Hiến (周弘憲)Ngày 20 tháng 5 năm 2016Tại chức1855Dân tiến đảngNgũ Cẩm Lâm